Có 2 kết quả:

点破 diǎn pò ㄉㄧㄢˇ ㄆㄛˋ點破 diǎn pò ㄉㄧㄢˇ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay bare in a few words
(2) to expose with a word
(3) to point out bluntly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay bare in a few words
(2) to expose with a word
(3) to point out bluntly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0