Có 2 kết quả:
点破 diǎn pò ㄉㄧㄢˇ ㄆㄛˋ • 點破 diǎn pò ㄉㄧㄢˇ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay bare in a few words
(2) to expose with a word
(3) to point out bluntly
(2) to expose with a word
(3) to point out bluntly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay bare in a few words
(2) to expose with a word
(3) to point out bluntly
(2) to expose with a word
(3) to point out bluntly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0